Lịch sử Chủ_tịch_Ủy_ban_Toàn_quốc_Hội_nghị_Hiệp_thương_Chính_trị_Nhân_dân_Trung_Quốc

Chủ tịch Chính Hiệp Toàn quốc

KhóaChủ tịchNhậm chứcBãi nhiệmChức vụ kiêm nhiệmGhi chú
I
Mao Trạch Đông
(12/1893-9/1976)
10/194912/1954Chủ tịch Ủy ban Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc
Chủ tịch Chính phủ Nhân dân Trung ương Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa
II
Chu Ân Lai
(3/1898-1/1976)
12/19544/1959Tổng lý Quốc vụ viện
III4/19591/1965
IV1/19651/1976Mất khi đang tại nhiệm
Khuyết1/19763/1978
V
Đặng Tiểu Bình
(8/1904-2/1997)
3/19786/1983Phó Chủ tịch Ủy ban Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc
Phó Tổng lý Quốc vụ viện
Tổng Tham mưu trưởng Quân Giải phóng Nhân dân Trung Quốc
VI
Đặng Dĩnh Siêu
(2/1904-7/1992)
6/19834/1988Ủy viên Bộ Chính trị
VII
Lý Tiên Niệm
(6/1909-6/1992)
4/19886/1992
Khuyết6/19923/1993
VIII
Lý Thụy Hoàn
(9/1934-)
3/19933/1998Ủy viên Thường vụ Bộ Chính trị
IX3/19983/2003Ủy viên Thường vụ Bộ Chính trị
X
Giả Khánh Lâm
(3/1940-)
3/20033/2008Ủy viên Thường vụ Bộ Chính trị
XI3/20083/2013Ủy viên Thường vụ Bộ Chính trị
XII
Du Chính Thanh
(4/1945-)
3/20133/2018Ủy viên Thường vụ Bộ Chính trị
XIII
Uông Dương
(3/1955-)
3/2018nayỦy viên Thường vụ Bộ Chính trị

Chủ tịch Danh dự Chính Hiệp Toàn quốc

KhóaChủ tịch Danh dựNhậm chứcBãi nhiệmChức vụ kiêm nhiệmGhi chú
II
Mao Trạch Đông
(12/1893-9/1976)
12/19544/1959Chủ tịch Ủy ban Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc
Chủ tịch nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa
III4/19591/1965
IV1/19659/1976Mất khi đang tại nhiệm

Liên quan

Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam Chủ tịch Quốc hội Việt Nam Chủ tịch Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh Chủ tịch Hội đồng quốc phòng và an ninh Việt Nam Chủ tịch Ủy ban nhân dân thành phố Hà Nội Chủ tịch Ủy ban Trung ương Mặt trận Tổ quốc Việt Nam Chủ tịch nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa Chủ tịch Hạ viện Hoa Kỳ Chủ thể liên bang của Nga Chủ tịch Thượng viện tạm quyền Hoa Kỳ